Thực đơn
VfL Wolfsburg (nữ) Thành tích tại Cúp châu ÂuMùa giải | Vòng | Đối thủ | Sân nhà | Sân khách | Tổng tỉ số |
---|---|---|---|---|---|
2012-13 | Vòng 1/16 | RTP Unia Racibórz | 6–1 | 5–1 | 11–2 |
Vòng 1/8 | Røa IL | 4–1 | 1–1 | 5–2 | |
Tứ kết | Rossiyanka | 2–1 | 2–0 | 4–1 | |
Bán kết | Arsenal | 2–1 | 2–0 | 4–1 | |
Chung kết | Lyon | 1–0 | |||
2013-14 | Vòng 1/16 | Pärnu JK | 13–0 | 14–0 | 27–0 |
Vòng 1/8 | LdB Malmö | 3-1 | 2–1 | 5–2 | |
Tứ kết | FC Barcelona | 3–0 | 2–0 | 5–0 | |
Bán kết | Turbine Potsdam | 4–2 | 0–0 | 4–2 | |
Chung kết | Tyresö FF | 4-3 | |||
2014-15 | Vòng 1/16 | Stabæk | 2–1 | 1–0 | 3-1 |
Vòng 1/8 | SV Neulengbach | 7–0 | 4–0 | 11–0 | |
Tứ kết | FC Rosengård | 1–1 | 3-3 | 4–4 | |
Bán kết | Paris Saint-Germain | 0–2 | 2–1 | 2-3 | |
2015-16 | Vòng 1/16 | Spartak Subotica | 4–0 | 0–0 | 4–0 |
Vòng 1/8 | Chelsea | 2–0 | 2–1 | 4-1 | |
Tứ kết | Brescia | 3–0 | 3–0 | 6–0 | |
Bán kết | Frankfurt | 4–0 | 0–1 | 4-1 | |
Chung kết | Lyon | 1–1 (3–4 p) | |||
2016-17 | Vòng 32 đội | Chelsea | 1–1 | 3–0 | 4–1 |
Vòng 16 đội | Eskilstuna | 3–0 | 5–1 | 8–1 | |
Tứ kết | Lyon |
Thực đơn
VfL Wolfsburg (nữ) Thành tích tại Cúp châu ÂuLiên quan
VfL Wolfsburg VfL Bochum VfL Wolfsburg (nữ) VfL-Stadion am Elsterweg VfB Stuttgart Vladimir Ilyich Lenin Vladimir Vladimirovich Putin Villarreal CF Vladivostok Valorant Champions Tour mùa giải 2024Tài liệu tham khảo
WikiPedia: VfL Wolfsburg (nữ) http://www.uefa.com/womenschampionsleague/news/new... http://www.uefa.com/womenschampionsleague/news/new... http://www.uefa.com/womenschampionsleague/season=2... http://www.vfl-wolfsburg.de/info/frauen/geschichte... https://www.vfl-wolfsburg.de/en/info/women/players... https://www.vfl-wolfsburg.de/info/frauen.html https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:VfL_Wo...